--

giang hồ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giang hồ

+ adj  

  • errant
    • một tay giang hồ hảo hán
      a knight-errant. of the demi-monde
    • gái giang hồ
      a demi-mondaine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giang hồ"
Lượt xem: 648